vị trí hiện tại:trang đầu > except – 🎉︱QH88︱Đăng Ký +128K

except – 🎉︱QH88︱Đăng Ký +128K

except

Trong lập trình, từ khóa “except” được sử dụng để xử lý các ngoại lệ trong chương trình. Ngoại lệ là tình huống không mong muốn xảy ra trong quá trình thực hiện chương trình, khiến cho chương trình bị dừng lại hoặc không hoạt động đúng như mong đợi.Khi một ngoại lệ xảy ra, chương trình sẽ dừng lại và thông báo cho người dùng biết về lỗi đang xảy ra. Điều này có thể gây khó chịu cho người dùng và làm gián đoạn quá trình thực hiện chương trình. Để giải quyết vấn đề này, ta có thể sử dụng từ khóa “except” để xử lý các ngoại lệ một cách linh hoạt và đảm bảo chương trình vẫn hoạt động đúng như mong đợi.
except – 🎉︱QH88︱Đăng Ký +128K
Khi sử dụng từ khóa “except”, ta sẽ đặt các đoạn mã có khả năng xảy ra ngoại lệ vào trong khối “try”. Nếu trong quá trình thực hiện đoạn mã này mà có lỗi xảy ra, chương trình sẽ tự động nhảy đến khối “except” để xử lý ngoại lệ. Điều này giúp cho chương trình không bị dừng lại và có thể tiếp tục thực hiện các đoạn mã khác.
except – 🎉︱QH88︱Đăng Ký +128K
Ví dụ, ta có một chương trình đơn giản để tính phần thương của hai số a và b như sau:
except – 🎉︱QH88︱Đăng Ký +128K
try:
a = int(input(“Nhập số a: “))
b = int(input(“Nhập số b: “))
result = a / b
print(“Phần thương của a và b là:”, result)
except:
print(“Đã có lỗi xảy ra!”)
Trong đoạn mã trên, ta sử dụng từ khóa “except” để xử lý các ngoại lệ có thể xảy ra trong quá trình nhập và tính toán. Nếu người dùng nhập vào số b là 0, chương trình sẽ bị lỗi và thông báo cho người dùng biết. Nhưng nhờ có từ khóa “except”, chương trình sẽ tự động nhảy đến khối lệnh bên trong để xử lý ngoại lệ và thông báo cho người dùng biết về lỗi xảy ra. Kết quả là chương trình vẫn hoạt động và không bị dừng lại.
Từ khóa “except” còn có thể được sử dụng để xử lý các loại ngoại lệ cụ thể. Ví dụ, nếu ta muốn xử lý ngoại lệ khi người dùng nhập vào một giá trị không phải là số, ta có thể sử dụng từ khóa “except ValueError” để chỉ xử lý ngoại lệ này. Điều này giúp cho chương trình có tính đọc hiểu cao hơn và xử lý các ngoại lệ một cách chính xác hơn.
Trong tổng quát, từ khóa “except” là một công cụ hữu ích trong việc xử lý các ngoại lệ trong chương trình. Nó giúp cho chương trình có tính đọc hiểu cao hơn và đảm bảo chương trình vẫn hoạt động đúng như mong đợi. Tuy nhiên, để sử dụng từ khóa này hiệu quả, người lập trình cần phải hiểu rõ về các loại ngoại lệ có thể xảy ra trong chương trình và cách xử lý chúng một cách chính xác. Chỉ khi đó, chương trình mới có thể hoạt động một cách ổn định và đáp ứng được yêu cầu của người dùng.


Chia sẻ với: